Điểm
ANS
http://www.ansplshares.com
Website
Chỉ số đánh giá
Mức ảnh hưởng
Mức ảnh hưởng
D
Mức ảnh hưởng NO.1
Liên hệ
Không có cơ quan quản lý, quý khách hãy đề phòng rủi ro!
- Qua điều tra chứng minh, sàn môi giới tạm không được công nhận với cơ quan cai quản có hiệu lực nào, lưu ý đề phòng rủi ro!
Người dùng đã xem ANS cũng đã xem..
IC Markets Global
HANTEC MARKETS
Neex
MiTRADE
Website
ansplshares.com
216.10.240.60Vị trí ServerẤn Độ
Số lưu hồ sơ--Quốc gia/khu vực phổ biến--Thời gian thành lập tên miền2005-01-15WebsiteWHOIS.NET4DOMAINS.COMCông tyNET 4 INDIA LIMITED
Sơ đồ quan hệ
Các công ty liên quan
Giới thiệu doanh nghiệp
| ANS Tóm tắt Đánh giá | |
| Thành lập | 2005 |
| Quốc gia/Khu vực Đăng ký | Ấn Độ |
| Quy định | Không có quy định |
| Sản Phẩm Giao Dịch | Cổ phiếu, hợp đồng tương lai, tùy chọn, hàng hóa, ETF, tiền tệ, quỹ hỗn hợp, trái phiếu, IPO |
| Tài khoản Demo | ❌ |
| Đòn Bẩy | / |
| Chênh lệch | / |
| Nền Tảng Giao Dịch | ANS Trade, ANS Money, ANSPL BO, ANS Connect, MoneyMaker Solo, MoneyMaker Dealer, Greeksoft's GREEK |
| Giới Thiệu Tối Thiểu | / |
| Hỗ Trợ Khách Hàng | Mẫu Liên hệ |
| Điện thoại: +91 97265 44944 | |
| Email: info@anspl.net | |
| WhatsApp, Facebook, Instagram, Linkedin, Youtube | |
| Địa chỉ: “ARHAM” FinancialCenter, PanchnathTemple Road, HariharChowk, Rajkot - 360 001 | |
Thông Tin ANS
ANS là một nhà cung cấp dịch vụ không được quy định về môi giới hàng đầu và dịch vụ tài chính, được thành lập tại Ấn Độ vào năm 2005. Nó cung cấp giao dịch cổ phiếu, hợp đồng tương lai, tùy chọn, hàng hóa, ETF, tiền tệ, quỹ hỗn hợp, trái phiếu và IPO thông qua nhiều ứng dụng di động độc quyền.

Ưu điểm và Nhược điểm
| Ưu điểm | Nhược điểm |
| Thời gian hoạt động lâu | Thiếu quy định |
| Nhiều sản phẩm giao dịch | Không có tài khoản demo |
| Nhiều kênh liên hệ | Cấu trúc phí phức tạp |
| Không có nền tảng MT4/MT5 | |
| Không có thông tin về nạp và rút tiền |
ANS Có Uy Tín Không?
Số ANS hiện tại không có quy định hợp lệ. Vui lòng nhận thức về rủi ro!


Tôi có thể giao dịch gì trên ANS?
| Sản Phẩm Giao Dịch | Hỗ Trợ |
| Cổ Phiếu | ✔ |
| Hợp Đồng Tương Lai | ✔ |
| Tùy Chọn | ✔ |
| Hàng Hóa | ✔ |
| ETFs | ✔ |
| Tiền Tệ | ✔ |
| Quỹ Hỗn Hợp | ✔ |
| Trái Phiếu | ✔ |
| IPOs | ✔ |
| Chỉ Số | ❌ |
| Tiền Điện Tử | ❌ |

Phí của ANS
Hợp Đồng Tương Lai
| Chứng Khoán Intraday | Chứng Khoán Giao Dịch | |
| STT/CTT | 0.02% ở mặt bán | 0.125% trên giá trị nội tại |
| 0.1% trên việc bán tùy chọn (phí bảo hiểm) | ||
| Phí Giao Dịch | NSE: 0.00173% | NSE: 0.03503% (trên phí bảo hiểm) |
| BSE: 0 | BSE: 0.0325% (trên phí bảo hiểm) | |
| Thuế GST | 18% trên (phí môi giới + phí SEBI + phí giao dịch) | |
| Phí SEBI | ₹10/tỷ | |
| Phí Đóng Dấu | 0.002% hoặc ₹200/tỷ ở mặt mua | 0.003% hoặc ₹300/tỷ ở mặt mua |
Chứng Khoán
| Chứng Khoán Intraday | Chứng Khoán Giao Dịch | |
| STT/CTT | 0.025% ở mặt bán | 0.1% ở mặt mua & bán |
| Phí Giao Dịch | NSE: 0.00297% | NSE: 0.00297% |
| BSE: 0.00375% | BSE: 0.00375% | |
| Thuế GST | 18% trên (phí môi giới + phí SEBI + phí giao dịch) | |
| Phí SEBI | ₹10/tỷ | |
| Phí Đóng Dấu | 0.003% hoặc ₹300/tỷ ở mặt mua | 0.015% hoặc ₹1500/tỷ ở mặt mua |
Thương mại & Tiền tệ
| Chứng khoán Intraday | Chứng khoán Giao nhận | |
| STT/CTT | 0.01% ở bên bán | 0.05% ở bên mua & bán |
| Phí giao dịch | MCX: 0.0021% | MCX: 0.0418% |
| NSE: 0.0001% | NSE: 0.001% | |
| GST | 18% trên (phí môi giới + phí SEBI + phí giao dịch) | |
| Phí SEBI | Nông nghiệp: ₹1/ tỷ | ₹10/ tỷ |
| Không phải nông nghiệp: ₹10 / tỷ | ||
| Thuế con dấu | 0.002% hoặc ₹200/ tỷ ở bên mua | 0.003% hoặc ₹300/ tỷ ở bên mua |
Kho bạc& Phí liên quan đến tài khoản
| Tỷ lệ | |
| Phí DP (Bên nợ) | ₹17.70 mỗi chứng khoán (₹4 CDSL + ₹11 ANS + ₹2.5 GST) |
| Phí cam kết | ₹20 + GST mỗi yêu cầu cam kết mỗi ISIN |
| Phí cam kết MTF | ₹50 hoặc 0.03% của tổng giá trị mỗi ISIN (Tùy thuộc vào giá cao hơn) |
| Phí cam kết MTF | Giữ lượng tới ₹4,00,000 - Rs. 0 AMC |
| Rs. 4 lakh đến Rs. 10 lakh - Rs.100 AMC | |
| Trên Rs.10 lakh - Có thể áp dụng AMC thường xuyên | |
| AMC – Tài khoản Demat không phải BSDA | ₹300/năm + 18% GST (thu hàng quý) |
Phí Giao dịch & Nền tảng
| Loại Phí | Tỷ lệ |
| Đơn đăng ký mua lại | Không tính phí đăng ký; Phí môi giới được áp dụng trên số cổ phiếu được phân phối theo mức của bạn |
| OFS (Chào bán) | Tính theo mức phí môi giới thông thường của bạn |
| Chuyển khoản ngoại thị trường (> ₹1.3 lakh) | 0.03% giá trị giao dịch tổng cộng |
| Chuyển khoản ngoại thị trường (< ₹1.3 lakh) | ₹40 mỗi giao dịch |
| Tài khoản có Số dư Nợ | 0.049% lãi suất mỗi ngày |
| Phí Cổng thanh toán | 0 |
| Phí Thanh toán Trễ | 18% hàng năm hoặc 0.05% mỗi ngày trên số dư nợ |
Nền tảng Giao dịch
| Nền tảng Giao dịch | Hỗ trợ | Thiết bị có sẵn | Phù hợp với |
| ANS Trade | ✔ | Di động | / |
| ANS Money | ✔ | Di động | / |
| ANSPL BO | ✔ | Di động | / |
| ANS Connect | ✔ | Di động | / |
| MoneyMaker Solo | ✔ | PC, web, di động | / |
| MoneyMaker Dealer | ✔ | PC, web, di động | / |
| Greeksoft's GREEK | ✔ | PC, web, di động | / |
| MT4 | ❌ | / | Người mới bắt đầu |
| MT5 | ❌ | / | Người giao dịch có kinh nghiệm |

Tóm tắt về công ty
- 5-10 năm
- Giấy phép giám sát quản lý có dấu hiệu đáng ngờ
- Tự tìm hiểu
- Lĩnh vực nghiệp vụ đáng ngờ
- Nguy cơ rủi ro cao
Nội dung bình luận
Vui lòng nhập...

Chrome
Chrome extension
Yêu cầu về quy định của nhà môi giới ngoại hối toàn cầu
Đánh giá nhanh chóng website của các sàn giao dịch
Tải ngay
