Điểm
Aiwin
https://www.aiwinmoney.com/index.php
Website
Chỉ số đánh giá
Mức ảnh hưởng
Mức ảnh hưởng
D
Mức ảnh hưởng NO.1
Liên hệ
Không có cơ quan quản lý, quý khách hãy đề phòng rủi ro!
- Qua điều tra chứng minh, sàn môi giới tạm không được công nhận với cơ quan cai quản có hiệu lực nào, lưu ý đề phòng rủi ro!
Người dùng đã xem Aiwin cũng đã xem..
FXCM
STARTRADER
AVATRADE
MiTRADE
Website
aiwinmoney.com
108.167.153.104Vị trí ServerHoa Kỳ
Số lưu hồ sơ--Quốc gia/khu vực phổ biến--Thời gian thành lập tên miền--Website--Công ty--
Giới thiệu doanh nghiệp
| Aiwin Tóm tắt Đánh giá | |
| Thành lập | 2015 |
| Quốc gia/Vùng đăng ký | Ấn Độ |
| Quy định | Không có quy định |
| Sản phẩm Giao dịch | Hàng hóa, cổ phiếu, quỹ hỗn hợp, dẫn xuất tiền tệ |
| Tài khoản Demo | ❌ |
| Nền tảng Giao dịch | Aiwin (Pro, Web, Mobile) |
| Yêu cầu Tiền gửi tối thiểu | / |
| Hỗ trợ Khách hàng | Điện thoại: +91 89250 89250 (Thứ Hai-Thứ Sáu, 9:00 AM - 6:00 PM) |
| WhatsApp: +91 89250 89250 (Gửi "Hi") | |
| Email: grievance@aiwinmoney.com | |
| Địa chỉ: Số 23E, Tầng 1, Đường West Park, Shenoy Nagar, Chennai-600030, Ấn Độ | |
Thông tin về Aiwin
Aiwin là một công ty dịch vụ tài chính tại Ấn Độ cung cấp một loạt các mặt hàng đa dạng như hàng hóa, cổ phiếu, quỹ hỗn hợp và dẫn xuất tiền tệ. Phần mềm giao dịch của họ hoạt động trên máy tính để bàn, web và thiết bị di động. Aiwin tập trung vào việc tạo ra các công cụ dễ sử dụng và giá cả cạnh tranh để giúp các nhà giao dịch đưa ra quyết định nhanh chóng và thông minh.

Ưu điểm và Nhược điểm
| Ưu điểm | Nhược điểm |
| Danh mục sản phẩm rộng | Môi giới không được quy định |
| Thông tin phí minh bạch | Không có tài khoản demo |
| Không có thông tin về gửi và rút tiền |
Aiwin Có Uy tín không?
Số Aiwin hoạt động mà không có sự điều chỉnh chính thức từ một cơ quan tài chính được công nhận. Vui lòng nhận thức về rủi ro!

Tôi có thể giao dịch gì trên Aiwin?
| Sản Phẩm Giao Dịch | Hỗ Trợ |
| Hàng Hóa | ✔ |
| Cổ Phiếu | ✔ |
| Quỹ Chứng Khoán | ✔ |
| Chứng Khoán Tiền Tệ | ✔ |
| Chỉ Số | ❌ |
| Tiền Điện Tử | ❌ |
| Trái Phiếu | ❌ |
| Quyền Chọn | ❌ |
| ETFs | ❌ |
Kế Hoạch Đầu Tư & Phí
| Kế Hoạch Giá | Chi Tiết |
| Kế Hoạch Giao Dịch Miễn Phí | - Cổ Phiếu Intraday: Cố Định INR 20 hoặc 0.02% mỗi lệnh (tùy thuộc vào cái nào thấp hơn) |
| - Cổ Phiếu & Hàng Hóa Giao Nhận: 0.25% giá trị giao dịch | |
| - Mở tài khoản miễn phí | |
| Kế Hoạch Giá Giao Dịch của Đại Lý | - Dịch vụ Quản Lý Mối Quan Hệ Đặc Biệt |
| - Quyền Chọn Cổ Phiếu & Hàng Hóa: INR 35 mỗi lô | |
| - Quyền Chọn Tiền Tệ: INR 5 mỗi lô | |
| - Giao Nhận (Cổ Phiếu & Hàng Hóa): 0.35% giá trị giao dịch | |
| - Kế Hoạch Quản Lý Mối Quan Hệ: INR 499 + GST (bao gồm phí mở tài khoản một lần) |


| Loại Phí | Tỷ Lệ |
| Phí Giao Dịch Tiền Mặt Giao Nhận | 0.35% |
| Phí Giao Dịch Tiền Mặt Intraday | 0.04% |
| Phí Giao Dịch Tương Lai Cổ Phiếu | 0.04% |
| Phí Giao Dịch Quyền Chọn Cổ Phiếu | INR 35 mỗi lô |
| Phí Giao Dịch Tương Lai Tiền Tệ | INR 20 mỗi lô |
| Phí Giao Dịch Quyền Chọn Tiền Tệ | INR 25 mỗi lô |
| Phí Giao Dịch Tương Lai Hàng Hóa | 0.04% |
| Phí Giao Dịch Quyền Chọn Hàng Hóa | INR 35 mỗi lô |
| Phí Giao Dịch Tối Thiểu | INR 21 mỗi lệnh thực hiện (tối đa 2.5% giá trị hợp đồng) |
| Phí Giao Dịch trên Quyền Chọn | Tối đa 2.5% phí bảo hiểm hoặc INR 100 mỗi lô (tùy thuộc vào cái nào cao hơn) |
| Lãi Suất Ký Quỹ Cổ Phiếu | 0.025% mỗi ngày |
| Lãi Suất Nợ Còn | 0.05% mỗi năm |

| Thuế & Phí | Chi Tiết |
| Thuế Giao Dịch Chứng Khoán (STT) | Được tính khi mua & bán trong giao nhận; chỉ bán trong intraday/F&O |
| Thuế Giao Dịch Hàng Hóa (CTT) | Tương tự như STT cho các chứng khoán hàng hóa |
| Phí SEBI | INR 5 mỗi tỷ đồng trên hàng hóa không phải nông nghiệp |
| Phí Đóng Dấu | Phí đóng dấu theo từng bang trên các giao dịch |
| Phí Giao Dịch + Phí Dọn Dẹp | Được thu bởi các sàn giao dịch và các thành viên dọn dẹp |
| GST | 18% trên phí môi giới + phí giao dịch |

| Phí Khác | Tỷ Lệ |
| Chuyển Đổi Chứng Khoán | INR 5 mỗi chứng chỉ + INR 50 dịch vụ chuyển phát |
| Chuyển Đổi Ngược Lại | INR 10 mỗi 100 chứng khoán (tối thiểu INR 15) |
| Phí Giao Dịch DP (Bán) | 0.06% (tối thiểu INR 20) |
| Phí Bảo Trì Hàng Năm | INR 50 mỗi tháng |
| Phiếu Chỉ Dẫn Giao Dịch | INR 100 mỗi cuốn + INR 50 dịch vụ chuyển phát |
| Phí Giao Dịch Đảm Bảo | Yêu cầu/Kích Hoạt/Giải Phóng: INR 20 mỗi ISIN |
| Ghi Chú Hợp Đồng (Số) | Miễn Phí |
| Bản Sao Hợp Đồng Giấy Cứ | INR 49 + INR 50 dịch vụ chuyển phát |
| Bản Sao Kỹ Thuật Số Các Năm Trước | INR 99 mỗi năm/yêu cầu |
| Yêu Cầu Bản Sao (Giấy Cứ) | INR 99 mỗi năm + INR 50 dịch vụ chuyển phát |
| Phí Trả Bounce Cheque | Trực Tuyến INR 300 + phí ngân hàng; Ngoại Tuyến INR 500 + phí ngân hàng |
| Phí Đấu Giá | Thực Tế (tối thiểu INR 25) |
| Chuyển Khoản Qua Cổng Thanh Toán | INR 14 |
| Phí Gọi và Giao Dịch | INR 20 mỗi cuộc gọi |


Nền Tảng Giao Dịch
| Nền Tảng Giao Dịch | Hỗ Trợ | Thiết Bị Có Sẵn |
| Aiwin | ✔ | Máy Tính để Bàn (Windows, Mac), Web, iOS, Android |

Tóm tắt về công ty
- 5-10 năm
- Giấy phép giám sát quản lý có dấu hiệu đáng ngờ
- Lĩnh vực nghiệp vụ đáng ngờ
- Nguy cơ rủi ro cao
Nội dung bình luận
Vui lòng nhập...

Chrome
Chrome extension
Yêu cầu về quy định của nhà môi giới ngoại hối toàn cầu
Đánh giá nhanh chóng website của các sàn giao dịch
Tải ngay
