Ứng dụng tra cứu sàn môi giới toàn cầu
WikiFX
Nước Pháp
Hydro (NHY.OL)
Euronext
  • Euronext
  • Nước Pháp
  • Price
    $6.89
  • Mở đầu
    $6.80
  • PE
    1.44
  • Biến động
    0.56%
  • Đóng cửa
    $6.89
  • Tiền tệ
    USD
  • Tổng vốn hóa thị trường
    $13.68B USD
  • Xếp hạng giá trị thị trường
    157 /452
  • Doanh nghiệp
    Norsk Hydro ASA(Norway)
    Norsk Hydro ASA(Norway)
  • CÁI NÀY
    15B USD
2025-10-29

Tổng quan về danh sách

  • Mã chứng khoán
    NHY.OL
  • Loại bảo mật
    Cổ phiếu
  • Sàn giao dịch
    Euronext
  • Ngày niêm yết
    --
  • Ngành
    BasicMaterials
  • Ngành công nghiệp
    Aluminum
  • Nhân viên toàn thời gian
    32,614
  • Kết thúc năm tài chính
    2024-12-31
hồ sơ công ty
Norsk Hydro ASA tham gia vào các hoạt động sản xuất điện, khai thác bauxite, tinh chế alumina, luyện nhôm và tái chế trên toàn cầu. Công ty hoạt động thông qua các phân khúc Hydro Bauxite & Alumina, Hydro Aluminium Metal, Hydro Metal Markets, Hydro Extrusions và Hydro Energy. Phân khúc Hydro Bauxite & Alumina tham gia vào các hoạt động khai thác bauxite, sản xuất alumina và các hoạt động thương mại liên quan, chủ yếu là bán alumina. Phân khúc Hydro Aluminium Metal tham gia vào các hoạt động đúc sản xuất nhôm nguyên chất. Phân khúc này chủ yếu cung cấp thỏi ép, hợp kim đúc và thỏi tiêu chuẩn. Phân khúc Hydro Metal Markets bán các sản phẩm từ các nhà máy kim loại nguyên chất của công ty; vận hành các cơ sở tái chế; và giao dịch kim loại vật chất và tài chính. Phân khúc Hydro Extrusions cung cấp các sản phẩm ống ép, hệ thống xây dựng và ống chính xác cho các ngành xây dựng, ô tô, sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí, cũng như vận hành các cơ sở tái chế. Phân khúc Hydro Energy tham gia vào hoạt động kinh doanh thương mại và bán buôn tại Brazil; hoạt động thu mua năng lượng; và vận hành các nhà máy điện tại Na Uy, cũng như sản xuất năng lượng tái tạo như gió và mặt trời, vật liệu pin và hydro xanh. Công ty cũng cung cấp các giải pháp ép đùn. Norsk Hydro ASA được thành lập vào năm 1905 và có trụ sở chính tại Oslo, Na Uy.

Cổ đông lớn

Tên
sở hữu
Số lượng
Cổ phiếu
Ngày báo cáo
VANGUARD STAR FUNDS-Vanguard Total International Stock Index Fund
0.94%
$126.88M
18.69M
2025-07-31
VANGUARD TAX-MANAGED FUNDS-Vanguard Developed Markets Index Fund
0.59%
$78.69M
11.59M
2025-07-31
iShares Trust-iShares Core MSCI EAFE ETF
0.46%
$62.12M
9.15M
2025-07-31
John Hancock Investment Trust-Disciplined Value International Fund
0.35%
$47.57M
7.01M
2025-07-31
Intl Growth & Income Fd.-Intl Growth and Income Fd.
0.32%
$42.39M
6.25M
2025-07-31
Fidelity Concord Street Trust-Fidelity International Index Fund
0.24%
$32.32M
4.76M
2025-07-31
iShares Trust-iShares MSCI EAFE ETF
0.24%
$32.50M
4.79M
2025-07-31
Franklin Mutual Series Funds-FRANKLIN MUTUAL INTERNATIONAL VALUE FUND
0.16%
$21.19M
3.12M
2025-07-31
VANGUARD Intl Eqy. INDEX Fd.S-Vanguard European Stock Index Fd.
0.16%
$21.26M
3.13M
2025-07-31
VANGUARD Intl Eqy. INDEX Fd.S-Vanguard FTSE All-World ex-US Index Fd.
0.14%
$18.94M
2.79M
2025-07-31
Phân tích tài chính
Tiền tệ: USD
Phân tích doanh thu
img Lợi nhuận ròng
img Doanh thu
img Chi phí
Asset
img Asset
img Hàng năm
Tổng lợi nhuận
img Tổng lợi nhuận
img Hàng năm
Lợi nhuận ròng
img Lợi nhuận ròng
img Hàng năm
Chọn quốc gia/khu vực
United States
※ WikiFX tổng hợp nội dung dựa trên dữ liệu công khai và ý kiến người dùng, luôn nỗ lực đảm bảo thông tin trung thực và đáng tin cậy. Tuy nhiên, một vài thông tin có thể thay đổi theo thời gian hoặc nguồn cập nhật. Khuyến nghị nhà đầu tư tham khảo một cách lý trí và xác minh thông tin chính thức trước khi đưa ra quyết định.
Bạn đang truy cập website WikiFX. Website WikiFX và ứng dụng WikiFX là hai nền tảng tra cứu thông tin doanh nghiệp trên toàn cầu. Người dùng vui lòng tuân thủ quy định và luật pháp của nước sở tại khi sử dụng dịch vụ.
Zalo:84704536042
Trong trường hợp các thông tin như mã số giấy phép được sửa đổi, xin vui lòng liên hệ:qawikifx@gmail.com
Liên hệ quảng cáo:fxeyevip@gmail.com