Ứng dụng tra cứu sàn môi giới toàn cầu
WikiFX
Hoa Kỳ
T.RowePrice (TROW)
NASDAQ
  • NASDAQ
  • Hoa Kỳ
  • Price
    $104.83
  • Mở đầu
    $105.03
  • PE
    11.39
  • Biến động
    1.24%
  • Đóng cửa
    $104.83
  • Tiền tệ
    USD
  • Tổng vốn hóa thị trường
    $22.35B USD
  • Xếp hạng giá trị thị trường
    129 /452
  • Doanh nghiệp
    T. ROWE PRICE GROUP, INC(Maryland (United States))
    T. ROWE PRICE GROUP, INC(Maryland (United States))
  • CÁI NÀY
    20B USD
2025-10-28

Tổng quan về danh sách

  • Mã chứng khoán
    TROW
  • Loại bảo mật
    Cổ phiếu
  • Sàn giao dịch
    NASDAQ
  • Ngày niêm yết
    --
  • Ngành
    FinancialServices
  • Ngành công nghiệp
    AssetManagement
  • Nhân viên toàn thời gian
    8,063
  • Kết thúc năm tài chính
    2024-12-31
hồ sơ công ty
T. Rowe Price Group, Inc. là một công ty quản lý đầu tư thuộc sở hữu công chúng. Công ty cung cấp dịch vụ cho các cá nhân, nhà đầu tư tổ chức, kế hoạch hưu trí, các trung gian tài chính và các tổ chức. Công ty khởi xướng và quản lý các quỹ tương hỗ cổ phiếu và thu nhập cố định. Công ty đầu tư vào thị trường vốn cổ phần và thu nhập cố định trên toàn cầu. Công ty sử dụng phân tích cơ bản và định lượng với cách tiếp cận từ dưới lên. Công ty tận dụng nghiên cứu nội bộ và bên ngoài để thực hiện các khoản đầu tư. Công ty áp dụng đầu tư có trách nhiệm xã hội với trọng tâm vào các vấn đề môi trường, xã hội và quản trị. Công ty đầu tư vào các giao dịch vốn mạo hiểm giai đoạn cuối và thường đầu tư từ 3 triệu đến 5 triệu đô la. Trước đây, công ty được biết đến với tên T. Rowe Group, Inc. và T. Rowe Price Associates, Inc. T. Rowe Price Group, Inc. được thành lập vào năm 1937 và có trụ sở chính tại Baltimore, Maryland, với các văn phòng bổ sung tại Colorado Springs, Colorado; Owings Mills, Maryland; San Francisco, California; New York, New York; Philadelphia, Pennsylvania; Tampa, Florida; Toronto, Ontario; Hellerup, Đan Mạch; Amsterdam, Hà Lan; Luxembourg, Đại Công quốc Luxembourg; Zurich, Thụy Sĩ; Dubai, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất; London, Vương quốc Anh; Sydney, New South Wales; Hồng Kông; Tokyo, Nhật Bản; Singapore; Frankfurt, Thượng Hải, Trung Quốc; Đức, Madrid, Tây Ban Nha, Milan, Ý, Stockholm, Thụy Điển, Melbourne, Australia, Amsterdam, Hà Lan và Washington, DC.

Cổ đông lớn

Tên
sở hữu
Số lượng
Cổ phiếu
Ngày báo cáo
Vanguard Group Inc
12.02%
$2.84B
26.42M
2025-06-30
Blackrock Inc.
9.57%
$2.26B
21.02M
2025-06-30
State Street Corporation
6.51%
$1.54B
14.30M
2025-06-30
Charles Schwab Investment Management, Inc.
3.51%
$829.35M
7.71M
2025-06-30
Geode Capital Management, LLC
2.74%
$647.25M
6.01M
2025-06-30
Sarofim, Fayez & Co
2.56%
$604.37M
5.62M
2025-06-30
Invesco Ltd.
1.56%
$369.53M
3.43M
2025-06-30
American Century Companies Inc
1.35%
$318.09M
2.96M
2025-06-30
Morgan Stanley
1.28%
$301.80M
2.80M
2025-06-30
Provident Trust Company
1.16%
$274.84M
2.55M
2025-06-30
Phân tích tài chính
Tiền tệ: USD
Phân tích doanh thu
img Lợi nhuận ròng
img Doanh thu
img Chi phí
Asset
img Asset
img Hàng năm
Tổng lợi nhuận
img Tổng lợi nhuận
img Hàng năm
Lợi nhuận ròng
img Lợi nhuận ròng
img Hàng năm
Chọn quốc gia/khu vực
United States
※ WikiFX tổng hợp nội dung dựa trên dữ liệu công khai và ý kiến người dùng, luôn nỗ lực đảm bảo thông tin trung thực và đáng tin cậy. Tuy nhiên, một vài thông tin có thể thay đổi theo thời gian hoặc nguồn cập nhật. Khuyến nghị nhà đầu tư tham khảo một cách lý trí và xác minh thông tin chính thức trước khi đưa ra quyết định.
Bạn đang truy cập website WikiFX. Website WikiFX và ứng dụng WikiFX là hai nền tảng tra cứu thông tin doanh nghiệp trên toàn cầu. Người dùng vui lòng tuân thủ quy định và luật pháp của nước sở tại khi sử dụng dịch vụ.
Zalo:84704536042
Trong trường hợp các thông tin như mã số giấy phép được sửa đổi, xin vui lòng liên hệ:qawikifx@gmail.com
Liên hệ quảng cáo:fxeyevip@gmail.com