Ứng dụng tra cứu sàn môi giới toàn cầu
WikiFX
Hoa Kỳ
CIBC (CM)
New York Stock Exchange
  • NYSE
  • Hoa Kỳ
  • Price
    $92.88
  • Mở đầu
    $92.80
  • PE
    14.87
  • Biến động
    0.60%
  • Đóng cửa
    $92.88
  • Tiền tệ
    USD
  • Tổng vốn hóa thị trường
    $85.29B USD
  • Xếp hạng giá trị thị trường
    59 /453
  • Doanh nghiệp
    CANADIAN IMPERIAL BANK OF COMMERCE(Ontario (Canada))
    CANADIAN IMPERIAL BANK OF COMMERCE(Ontario (Canada))
  • CÁI NÀY
    --
2025-12-24

Tổng quan về danh sách

  • Mã chứng khoán
    CM
  • Loại bảo mật
    Cổ phiếu
  • Sàn giao dịch
    New York Stock Exchange
  • Ngày niêm yết
    --
  • Ngành
    FinancialServices
  • Ngành công nghiệp
    Banks-Diversified
  • Nhân viên toàn thời gian
    49,824
  • Kết thúc năm tài chính
    2024-10-31
hồ sơ công ty
Canadian Imperial Bank of Commerce, một tổ chức tài chính đa dạng, cung cấp nhiều sản phẩm và dịch vụ tài chính cho khách hàng cá nhân, doanh nghiệp, khu vực công và các tổ chức tại Canada, Hoa Kỳ và quốc tế. Công ty hoạt động thông qua các phân khúc: Ngân hàng Bán lẻ và Doanh nghiệp Canada; Ngân hàng Thương mại và Quản lý Tài sản Canada; Ngân hàng Thương mại và Quản lý Tài sản Hoa Kỳ; Thị trường Vốn và Dịch vụ Tài chính Trực tiếp; cùng các phân khúc Doanh nghiệp và Khác. Công ty cung cấp các tài khoản thanh toán, tiết kiệm, nông nghiệp và doanh nghiệp; thế chấp; các khoản vay doanh nghiệp, ô tô, giáo dục, nhà ở và các khoản vay khác; hạn mức tín dụng, hạn mức tín dụng doanh nghiệp và các khoản vay nông nghiệp; cùng các dịch vụ quản lý tiền mặt, tài trợ doanh nghiệp nhỏ và bảo vệ thấu chi. Công ty cũng cung cấp các dịch vụ đầu tư và bảo hiểm; ngân hàng y tế; thẻ tín dụng; ngân hàng tư nhân, lập kế hoạch tài sản, quản lý đầu tư, lập kế hoạch di sản và ủy thác; cùng các dịch vụ ATM, di động, trực tuyến và chuyển tiền toàn cầu. Canadian Imperial Bank of Commerce được thành lập vào năm 1867 và có trụ sở chính tại Toronto, Canada.

Cổ đông lớn

Tên
sở hữu
Số lượng
Cổ phiếu
Ngày báo cáo
Royal Bank of Canada
8.61%
$6.94B
79.98M
2025-09-30
Vanguard Group Inc
4.55%
$3.67B
42.22M
2025-09-30
Bank of Montreal /CAN/
4.14%
$3.33B
38.41M
2025-09-30
TD Asset Management, Inc
2.45%
$1.98B
22.75M
2025-09-30
Toronto Dominion Bank
2.44%
$1.97B
22.66M
2025-09-30
Bank of Nova Scotia
1.65%
$1.33B
15.30M
2025-09-30
National Bank of Canada/FI/
1.56%
$1.26B
14.49M
2025-09-30
CIBC World Market, Inc.
1.28%
$1.03B
11.85M
2025-09-30
NORGES BANK
1.11%
$892.83M
10.28M
2025-09-30
Connor Clark & Lunn Investment Management Ltd
1.11%
$898.68M
10.35M
2025-09-30
Phân tích tài chính
Tiền tệ: USD
Asset
img Asset
img Hàng năm
Tổng lợi nhuận
img Tổng lợi nhuận
img Hàng năm
Lợi nhuận ròng
img Lợi nhuận ròng
img Hàng năm
Thu nhập cơ bản trên mỗi cổ phiếu
img Thu nhập cơ bản trên mỗi cổ phiếu
img Hàng năm
Chọn quốc gia/khu vực
United States
※ WikiFX tổng hợp nội dung dựa trên dữ liệu công khai và ý kiến người dùng, luôn nỗ lực đảm bảo thông tin trung thực và đáng tin cậy. Tuy nhiên, một vài thông tin có thể thay đổi theo thời gian hoặc nguồn cập nhật. Khuyến nghị nhà đầu tư tham khảo một cách lý trí và xác minh thông tin chính thức trước khi đưa ra quyết định.
Bạn đang truy cập website WikiFX. Website WikiFX và ứng dụng WikiFX là hai nền tảng tra cứu thông tin doanh nghiệp trên toàn cầu. Người dùng vui lòng tuân thủ quy định và luật pháp của nước sở tại khi sử dụng dịch vụ.
Zalo:84704536042
Trong trường hợp các thông tin như mã số giấy phép được sửa đổi, xin vui lòng liên hệ:qa@gmail.com
Liên hệ quảng cáo:business@wikifx.com