Lời nói đầu:Việt Nam sở hữu 18 triệu người dùng crypto và dòng kiều hối 16-18 tỷ USD, đứng trước cơ hội phát triển stablecoin VNDT. Bài viết phân tích sâu từ công nghệ, bài học pháp lý quốc tế đến lộ trình thí điểm tại Việt Nam, cung cấp cái nhìn toàn diện về tương lai của đồng tiền số neo VND này.
Việt Nam, với 18 triệu người dùng tiền mã hóa và dòng kiều hối 16-18 tỷ USD mỗi năm, đang đứng trước cơ hội lịch sử để phát triển đồng stablecoin VNDT. Mặc dù công nghệ cho phép tạo ra một đồng tiền số như vậy chỉ trong 10-15 phút, chìa khóa quyết định cho tương lai của nó lại nằm ở việc xây dựng được một khung pháp lý vững chắc, minh bạch và đủ mạnh để kiểm soát rủi ro trong khi vẫn thúc đẩy đổi mới sáng tạo.

Công nghệ đã sẵn sàng, nhưng khung pháp lý mới là thử thách thật sự
Trong bối cảnh thị trường tài sản số toàn cầu phát triển mạnh mẽ, bà Lê Vũ Hương Quỳnh, Giám đốc phát triển thị trường châu Á - Thái Bình Dương của Tether – công ty phát hành USDT với quy mô gần 182 tỷ USD – đã đưa ra một khẳng định quan trọng.
Tại hội thảo “Vận hành và giám sát thị trường tài sản số” do Hiệp hội An ninh mạng Quốc gia phối hợp tổ chức, bà Quỳnh cho biết về mặt công nghệ, việc tạo ra một đồng stablecoin nội địa neo giá đồng Việt Nam Đồng (VND) là hoàn toàn khả thi và không hề khó khăn.
Thậm chí, với nền tảng hiện có của Tether, bất kỳ cơ quan quản lý hay doanh nghiệp nào cũng có thể tạo ra token hoặc stablecoin neo giá tiền pháp định địa phương chỉ trong vòng 10 đến 15 phút. Một số doanh nghiệp châu Âu đã ứng dụng nền tảng này để phát hành stablecoin tuân thủ quy định MiCA của Liên minh châu Âu.
Tuy nhiên, câu chuyện công nghệ chỉ là một phần, bà Quỳnh nhấn mạnh điều quan trọng nhất để một stablecoin nội địa như VNDT có thể thành công và phát triển bền vững chính là việc nó phải được vận hành trong một khung pháp lý rõ ràng và nghiêm ngặt tại quốc gia sở tại. Khung pháp lý này phải bao quát được các yêu cầu cốt lõi như cơ chế dự trữ tài sản đảm bảo, tính minh bạch trong báo cáo và một hệ thống giám sát hiệu quả.
Đây chính là điểm then chốt phân biệt giữa một đồng tiền số có thể được tạo ra nhanh chóng và một đồng tiền số được thị trường tin tưởng, chấp nhận rộng rãi.

Hội thảo chuyên sâu “Vận hành và giám sát thị trường tài sản số” - Nguồn: VnEconomy
Bài học từ các nền kinh tế đi đầu trong khu vực
Việt Nam không đơn độc trong hành trình tìm kiếm mô hình quản lý cho stablecoin. Trên thực tế, nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương đã đi những bước tiến pháp lý rất rõ ràng, tạo thành các hình mẫu tham khảo quý giá.
Singapore và Hồng Kông (Trung Quốc) là hai ví dụ điển hình khi đã triển khai các hệ thống quy định toàn diện từ đầu năm 2025, tập trung vào việc bảo vệ người dùng và đảm bảo sự ổn định tài chính. Cụ thể, Hồng Kông chính thức áp dụng Stablecoins Ordinance từ ngày 1 tháng 8 năm 2025, đòi hỏi các nhà phát hành phải đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về dự trữ, vốn và quản trị rủi ro.
Bên cạnh đó, các quốc gia khác như Hàn Quốc, Malaysia, Thái Lan và Indonesia cũng đang tích cực trong quá trình hoàn thiện các quy định tương tự. Những khung pháp lý này không chỉ tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động của stablecoin mà còn góp phần quan trọng vào việc thúc đẩy tính thanh khoản và xây dựng mạng lưới phân phối rộng khắp.
Đây chính là ba yếu tố cốt lõi mà bà Quỳnh chỉ ra để một stablecoin thành công: trường hợp sử dụng thực tiễn, tính thanh khoản cao và hệ thống phân phối hiệu quả. Sự thành công toàn cầu của USDT phần lớn cũng dựa trên nền tảng này.
Việt Nam: Dư địa lớn với lực đẩy từ cộng đồng người dùng và nhu cầu kinh tế
Việt Nam đang sở hữu một vị thế đặc biệt thuận lợi để biến cơ hội stablecoin thành hiện thực. Theo báo cáo mới nhất từ Chainalysis năm 2025, Việt Nam tiếp tục duy trì vị trí dẫn đầu trong khu vực về chỉ số ứng dụng tiền mã hóa, với lượng người dùng ước tính từ 17 đến 18 triệu người, tương đương gần 20% dân số. Con số này không chỉ phản ánh sự cởi mở của người dân với công nghệ tài chính mới mà còn tạo ra một thị trường tiềm năng khổng lồ ngay tại chỗ.
Hơn thế nữa, Việt Nam sở hữu dư địa kinh tế rất lớn để áp dụng stablecoin vào các nhu cầu thực tiễn. Dòng kiều hối hàng năm của quốc gia đạt khoảng 16 đến 18 tỷ USD, trong đó riêng Thành phố Hồ Chí Minh đã ghi nhận gần 8 tỷ USD chỉ trong 9 tháng đầu năm 2025.
Điều này tạo nên một nhu cầu cấp thiết và liên tục về các giải pháp chuyển tiền xuyên biên giới nhanh chóng, chi phí thấp và minh bạch. Ứng dụng blockchain và stablecoin vào lĩnh vực này được dự báo sẽ là xu hướng bùng nổ trong vòng hai đến ba năm tới, giúp Việt Nam tối ưu hóa dòng vốn quan trọng này.
Cánh cửa pháp lý đã được mở ra
Nhận thức được tiềm năng và xu thế toàn cầu, Việt Nam đã có những bước đi pháp lý đầu tiên quan trọng. Nghị quyết 05/2025/NQ-CP ban hành ngày 9 tháng 9 năm 2025 đã chính thức mở đường cho chương trình thí điểm thị trường tài sản mã hóa trong thời hạn 5 năm.
Nghị quyết này cho phép thử nghiệm các hoạt động từ phát hành, giao dịch đến lưu ký tài sản số, đồng thời tạo điều kiện để các sàn giao dịch hợp pháp hoạt động. Nó kết hợp với Nghị quyết 222 về trung tâm tài chính quốc tế, tạo thành một khung khổ ban đầu cho sự phát triển của thị trường.
Theo ông Vũ Duy Hiền, Phó Tổng Thư ký kiêm Chánh Văn phòng Hiệp hội An ninh mạng Quốc gia, việc triển khai thí điểm này là cần thiết và phù hợp với xu thế đổi mới tài chính toàn cầu. Ông nhấn mạnh rằng tài sản số đã trở thành một cấu phần quan trọng của hạ tầng kinh tế số, và công nghệ blockchain với khả năng xác thực minh bạch, giao dịch tức thời và giảm chi phí trung gian sẽ mở ra nhiều ứng dụng trong tài chính, logistics và quản lý. Cơ chế thí điểm cho phép Nhà nước kiểm soát rủi ro trong phạm vi an toàn, đồng thời tích lũy dữ liệu thực tiễn quý giá để từng bước hoàn thiện chính sách một cách bài bản và hiệu quả.

Ông Vũ Duy Hiền, Phó Tổng Thư ký kiêm Chánh Văn phòng Hiệp hội An ninh mạng Quốc gia - Nguồn: VnEconomy
Những thử nghiệm thực tế đầu tiên và yêu cầu cho một thị trường bền vững
Trên thực địa, những thử nghiệm đầu tiên cho việc tích hợp stablecoin vào hệ thống thanh toán đã bắt đầu. Đáng chú ý, Tether đã ký biên bản ghi nhớ với Thành phố Đà Nẵng vào tháng 11 năm 2025 để nghiên cứu và phát triển cơ chế tích hợp blockchain có trách nhiệm. Đồng thời, Đà Nẵng cũng phê duyệt dự án thí điểm Basal Pay – một nền tảng cho phép chuyển đổi stablecoin như USDT sang VND.
Đây có thể được xem là những bước đi tiên phong, đánh dấu sự kết nối đầu tiên giữa thế giới tiền mã hóa với hệ thống tài chính truyền thống tại Việt Nam, phù hợp với xu hướng token hóa tài sản thực đang phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu.
Tuy nhiên, để cả một thị trường tài sản số nói chung và stablecoin nội địa nói riêng có thể phát triển bền vững, các chuyên gia chỉ ra những yêu cầu then chốt. Ông Vũ Duy Hiền đề xuất ba trụ cột quan trọng.
Thứ nhất là phải đảm bảo an toàn, an ninh mạng cho toàn bộ chuỗi vận hành, từ nền tảng giao dịch, hệ thống lưu ký đến việc bảo vệ dữ liệu người dùng.
Thứ hai là xây dựng một cơ chế giám sát minh bạch với khả năng phản ứng nhanh, có thể theo dõi dòng tiền, đánh giá rủi ro và phát hiện kịp thời các hành vi bất thường.
Thứ ba là tăng cường hợp tác cả trong nước lẫn quốc tế để học hỏi kinh nghiệm quản lý và chia sẻ mô hình vận hành hiệu quả.
Quan điểm này nhận được sự đồng tình từ bà Vũ Trần Ái Tâm, Giám đốc phát triển kinh doanh OKX Global, khi bà nhấn mạnh việc cần đánh giá thị trường theo hướng an toàn, minh bạch và có trách nhiệm, đáp ứng các yêu cầu cao về an ninh hệ thống và bảo vệ người dùng.
Tiềm năng và lộ trình phía trước
Rõ ràng, tiềm năng để phát triển một đồng stablecoin nội địa như VNDT tại Việt Nam là rất lớn, được hỗ trợ bởi cộng đồng người dùng sẵn sàng, nhu cầu kinh tế cấp thiết từ kiều hối và thương mại, cùng những tín hiệu pháp lý ban đầu đầy khích lệ. Hai trụ cột ứng dụng được kỳ vọng nhất chính là chuyển tiền xuyên biên giới và token hóa tài sản thực, hứa hẹn mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội.
Tuy nhiên, lộ trình từ “tiềm năng” đến “hiện thực” sẽ được quyết định bởi khả năng xây dựng một khung pháp lý ổn định, minh bạch và có tính tuân thủ cao. Việt Nam có cơ hội học hỏi từ cả bài học thành công và thách thức của các nước đi trước như Singapore hay Hồng Kông.
Thành công của VNDT, nếu được triển khai, sẽ không chỉ phụ thuộc vào việc nó được tạo ra nhanh như thế nào, mà còn vào việc nó được quản lý chặt chẽ ra sao, được người dùng tin tưởng đến đâu, và quan trọng nhất là có thể giải quyết được những vấn đề thực tế của nền kinh tế.
Đây là thời điểm then chốt để Việt Nam chủ động định hình tương lai tài chính số của mình, biến công nghệ blockchain thành một động lực tăng trưởng thực sự và bền vững.