Lời nói đầu:Phân tích chuyên sâu: Giá vàng tăng kỷ lục được thúc đẩy bởi áp lực tài khóa Nhật Bản và lợi suất JGB ngắn hạn, không phải chỉ từ ngân hàng trung ương. Tìm hiểu mối liên hệ then chốt giữa chính sách Takaichi và thị trường vàng.
Trong những tuần cuối cùng của năm 2025, thị trường tài chính toàn cầu chứng kiến một hiện tượng đáng chú ý: giá vàng bứt phá lên các đỉnh cao lịch sử mới, đồng thời với những biến động chưa từng có trên thị trường trái phiếu chính phủ Nhật Bản (JGB). Mối liên hệ tưởng chừng xa lạ này không phải là ngẫu nhiên.

Phân tích thực tế cho thấy, chìa khóa giải mã đợt tăng giá ngoạn mục của vàng không nằm ở câu chuyện mua vào của các ngân hàng trung ương, mà xuất phát từ những áp lực tài khóa nội tại của Nhật Bản, thông qua kênh dẫn truyền là lợi suất trái phiếu ngắn hạn.
Sự chuyển mình của Vàng
Hành trình của vàng trong năm 2025 có những bước ngoặt đáng chú ý. Trước đó, vàng từng trải qua một giai đoạn mang đặc tính của tài sản rủi ro, tăng nóng lên mức cao kỷ lục (ATH) nhờ làn sóng được gọi là “Takaichi Trade” – liên quan mật thiết đến dòng tiền đổ vào hợp đồng tương lai chỉ số Nikkei (NKY). Tuy nhiên, bong bóng nhỏ này nhanh chóng vỡ tan, kéo giá vàng lao dốc.
Sau cú sốc, vàng đã tìm thấy một điểm tựa mới và bền vững hơn: nó bắt đầu bám sát một cách đáng kinh ngạc vào diễn biến của lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản kỳ hạn 2 năm (2Y JGB).
Trong suốt một thời gian dài trước ngày 1 tháng 12, lợi suất 2Y JGB duy trì trong một biên độ giao dịch hẹp và đi ngang, tạo ra sự ổn định tương đối. Mọi thứ thay đổi đột ngột vào lúc 9 giờ sáng ngày 1 tháng 12, khi thị trường mở cửa và lợi suất 2Y JGB bất ngờ bật vọt lên vùng trên 1%.
Động thái này, diễn ra trước bất kỳ tuyên bố nào từ Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ), đã vô tình tạo ra một “đáy cao hơn” cho giá vàng, thiết lập nền tảng kỹ thuật vững chắc cho một đợt tăng giá mạnh mẽ chỉ vài tuần sau đó.

Áp lực từ kế hoạch phát hành trái phiếu ngắn hạn của MOF
Khác với nhận định phổ biến ban đầu cho rằng đợt tăng lợi suất đến từ kỳ vọng về chính sách thắt chặt tiền tệ của BOJ, nguyên nhân thực sự lại nằm ở Bộ Tài chính Nhật Bản (MOF). Ngay sau giờ giao dịch ngày 28 tháng 11, MOF đã công bố kế hoạch phát hành trái phiếu chi tiết để tài trợ cho ngân sách bổ sung của chính phủ Thủ tướng Sanae Takaichi.
Kế hoạch này mang tính then chốt: để tránh chạm đến phân khúc trái phiếu dài hạn vốn đã quá căng thẳng và mong manh sau các biến động từ đầu năm, MOF quyết định tập trung toàn bộ lượng trái phiếu phát hành mới vào các công cụ nợ ngắn hạn, bao gồm Tín phiếu kho bạc (T-bills), trái phiếu 2 năm và 5 năm. Thông tin này chỉ được thị trường tiền mặt tiêu hóa và phản ứng tại phiên mở cửa ngày 1/12, gây ra cú sốc cung và đẩy lợi suất đầu đường cong (2Y, 5Y) tăng vọt.
BOJ tăng lãi suất, nhưng cú sốc thực sự lại đến từ chính sách thuế
Bước ngoặt tiếp theo xảy ra vào giữa tháng 12, vào ngày 19 tháng 12, BOJ chính thức nâng lãi suất chính sách lên 0.75%, mức cao nhất trong ba thập kỷ. Tuy nhiên, điều nghịch lý là thị trường ngoại hối và đồng Yên lại diễn giải phát biểu của Thống đốc Kazuo Ueda theo hướng thiên dovish, ủng hộ nới lỏng. Theo logic thông thường, điều này lẽ ra phải khiến lợi suất trái phiếu giảm.
Thay vào đó, một cú sốc lợi suất mạnh hơn đã ập đến vào sáng ngày 22 tháng 12. Lần này, nguyên nhân trực tiếp là thông báo của Thủ tướng Takaichi về việc đạt được thỏa thuận phút chót với đảng đối lập DPP để nâng ngưỡng miễn thuế thu nhập cá nhân cơ bản.
Bộ trưởng Tài chính Shunichi Katayama, người ủng hộ mạnh mẽ biện pháp này, thừa nhận nó sẽ gây áp lực lên bức tranh tài khóa trong ngắn hạn, dù cho rằng động thái này “đáng giá”. Chi phí ước tính cho việc mất thu từ chính sách thuế mới lên tới 2,000 - 3,000 tỷ Yên mỗi năm.
Khoản chi phí khổng lồ này cộng hưởng với gói ngân sách bổ sung khoảng 18,300 tỷ Yên, tương đương 118 tỷ USD, vốn dựa hoàn toàn vào việc phát hành nợ ngắn hạn, đã đẩy lợi suất 2Y JGB lên vùng 2.1%, một mức cao chưa từng thấy.
Bức tranh tổng thể
Các động thái cấp tập này diễn ra trên nền một bức tranh tài khóa đã rất ảm đạm của Nhật Bản. Chính phủ đang chuẩn bị một gói kích thích tài khóa quy mô lớn nhất kể từ thời kỳ đại dịch COVID-19, trong khi dự thảo ngân sách ban đầu cho năm tài chính 2026 cũng được dự báo sẽ vượt 122,000 tỷ Yên.
Áp lực phát hành trái phiếu khổng lồ để tài trợ cho các khoản chi tiêu này là nguyên nhân cốt lõi khiến thị trường trái phiếu, đặc biệt là phân khúc ngắn hạn, liên tục căng thẳng.
Diễn biến tại phân khúc dài hạn càng làm rõ hơn sự tách biệt giữa tác động của chính sách tiền tệ và tài khóa. Vào ngày 23 tháng 12, lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm đã giảm từ mức đỉnh kỷ lục quanh 2.1% xuống còn khoảng 2.04%.
Sự điều chỉnh này chủ yếu đến từ hoạt động mua vào khi giá giảm (dip-buying), khi một số nhà đầu tư nhận thấy cơ hội nếu lợi suất được kiềm chế dưới 2.2% trong năm tới. Sự hạ nhiệt ở kỳ hạn 10 năm, trong khi áp lực vẫn dồn lên kỳ hạn 2 năm, cho thấy mối lo ngại trực tiếp và cấp bách nhất của thị trường chính là nguy cơ từ các chính sách tài khóa mở rộng và kế hoạch phát hành nợ ngắn hạn tập trung.
Một mối liên hệ mới định hình thị trường
Câu chuyện về đợt tăng giá vàng kỷ lục cuối năm 2025 đã vẽ nên một bức tranh phức tạp và tinh tế về sự vận hành của tài chính toàn cầu. Nó cho thấy, trong một thế giới đầy biến động, các mối liên hệ truyền thống có thể bị phá vỡ và thay thế bằng những kênh dẫn truyền mới.
Giá vàng hiện không chỉ đơn thuần phản ứng với lãi suất toàn cầu hay lạm phát, mà đang trở thành một tấm gương phản chiếu những căng thẳng tài khóa nội tại của các nền kinh tế lớn, như Nhật Bản. Việc theo dõi sát sao lợi suất JGB ngắn hạn (2 năm), cùng với từng động thái chính sách từ chính phủ Takaichi và Bộ Tài chính Nhật Bản, sẽ cung cấp một góc nhìn sắc bén và có tính dự báo cao hơn nhiều so với câu chuyện mua vàng của ngân hàng trung ương.
Trong bối cảnh gánh nặng nợ công Nhật Bản tiếp tục gia tăng và chi phí vay mượn leo thang, mối quan hệ mật thiết giữa áp lực tài khóa Nhật Bản, lợi suất trái phiếu ngắn hạn và giá vàng dự kiến sẽ còn là chủ đề chi phối thị trường trong thời gian tới, mở ra cả cơ hội lẫn rủi ro đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc từ các nhà đầu tư.